Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng và đa dạng di truyền của một số giống rau chùm ngây (Moringa Oleifera) nhập nội tại tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 8384)

000 -LEADER
fixed length control field 01394nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008384
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171213s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Hoài Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng và đa dạng di truyền của một số giống rau chùm ngây (Moringa Oleifera) nhập nội tại tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Hoài Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trương Thị Hồng Hải
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.61 - 70
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng; đặc điểm hình thái; khả năng cho năng suất và đa dạng di truyền của một số giống Chùm ngây nhập nội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây chùm ngây
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây chùm ngây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha