Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thiết kế máy sấy cà phê đảo chiều năng suất 2 tấn/mẻ (Biểu ghi số 8391)

000 -LEADER
fixed length control field 01454nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818161431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171213s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN/KTCK
Item number 2017/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế máy sấy cà phê đảo chiều năng suất 2 tấn/mẻ
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03.
Statement of responsibility, etc. Phan Huy Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Phan Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 61
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát tình hình trồng và chế biến cà phê của các hộ dân tại các tỉnh Tây nguyên mà chủ yếu là Gia Lai. Nghiên cứu xác định tính chất cơ lý của quả cà phê. Nghiên cứu xác định nguyên lý làm việc của máy sấy cà phê đảo chiều. Tính toán thiết kế mẫu máy cà phê đảo chiều 2 tấn/mẻ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quả cà phê
Form subdivision Luận văn
General subdivision Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quả cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy sấy đảo chiều
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/499
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha