000 -LEADER |
fixed length control field |
01454nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818161431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171213s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/KTCK |
Item number |
2017/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Huy Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế máy sấy cà phê đảo chiều năng suất 2 tấn/mẻ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Huy Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phan Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 61 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát tình hình trồng và chế biến cà phê của các hộ dân tại các tỉnh Tây nguyên mà chủ yếu là Gia Lai. Nghiên cứu xác định tính chất cơ lý của quả cà phê. Nghiên cứu xác định nguyên lý làm việc của máy sấy cà phê đảo chiều. Tính toán thiết kế mẫu máy cà phê đảo chiều 2 tấn/mẻ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quả cà phê |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quả cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy sấy đảo chiều |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/499 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|