Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa học đại cương (Biểu ghi số 8400)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008400
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111737.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171218s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Chi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Chi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách gồm 15 chương: Giới thiệu tổng quan về môn Hóa học như: Cấu tạo nguyên tử, hạt nhân nguyên tử, định luật tuần hoàn và bảng hệ thống tuần hoàn. Liên kết hóa học: Các khái niệm cơ bản. Lý thuyết cơ học lượng tử về liên kết hoá học. Thuyết liên kết hóa trị. Định luật thứ nhất và thứ hai của nhiệt động lực học áp dụng cho hóa học... Mỗi chương tác giả đều cho câu hỏi, bài tập để người đọc tự kiểm tra, đánh giá mức độ tiếp nhận của mình về nội dung của chương đó.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động lực học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.042066 2019-02-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-02-18

Powered by Koha