000 -LEADER |
fixed length control field |
01771nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008401 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171218s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
115000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.402 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Hải, Trần Văn Vang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
379tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.376 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm: chương 1,2 Trình bày nguyên lý hoạt động, phạm vi ứng dụng, trình tự tính toán chi tiết các loại thiết bị trao đổi nhiệt như: bộ quá nhiệt, bộ sấy không khí, bộ hâm nước, bình ngưng hơi dùng cho nhà máy nhiệt điện...Chương 3: Giới thiệu lý thuyết, ví dụ tính toán chi tiết thiết bị trao đổi nhiệt kiểu mới, hiệu suất cao, đã và đang được nghiên cứu, ứng dụng ngày càng nhiều ở Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng như máy sấy nông sản sử dụng năng lượng mặt trời, thiết bị trao đổi nhiệt tận dụng khói thải của các nhà máy công nghiệp. Chương 4: Trình bày trình tự tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí cùng các bài toán cụ thể theo phương pháp mới, hay còn gọi là phương pháp Carrier. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trao đổi nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều hòa không khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Vang |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|