Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch bảo vệ môi trường - Cơ sở lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn. (Biểu ghi số 8402)

000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008402
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093737.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171219s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 341.762
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trung Thuận
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch bảo vệ môi trường - Cơ sở lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn.
Statement of responsibility, etc. Đặng Trung Thuận, Lê Trình (đồng chủ biên), Trịnh Phương Ngọc, Đặng Trung Tú.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 361tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.358
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách Quy hoạch bảo vệ môi trường - cơ sở lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn giới thiệu khá chi tiết các vấn đề cơ bản của quy hoạch bảo vệ môi trường: quan điểm, sự hình thành và phát triển, tổng quan về cơ sở lý thuyết, phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu xây dựng quy hoạch bảo vệ môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
General subdivision Quy hoạch bảo vệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch bảo vệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý môi trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trình
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Phương Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trung Tú
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha