Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập Hóa học đại cương (Biểu ghi số 8403)

000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008403
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111738.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171219s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-0-08434-7
Terms of availability 60000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540.076
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Quyền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Hóa học đại cương
Statement of responsibility, etc. Lê Mậu Quyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.304
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn bài tập này được chia thành các chương theo trình tự tương tự như các chương trong các sách lý thuyết. Mỗi chương gồm phần tóm tắt lý thuyết và phần bài tập. Những nôi dung lý thuyết cơ bản nhất, quan trong nhất được tóm tắt ngắn gọn, dễ hiểu ở phần đầu mỗi chương. Các bài tập vận dụng (có lời giải) để sinh viên có thể tự kiểm tra kiến thức của mình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
General subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha