Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập Hóa học đại cương (Biểu ghi số 8406)

000 -LEADER
fixed length control field 00943nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008406
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111738.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171227s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546.076
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mậu Quyền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Hóa học đại cương
Remainder of title Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng
Statement of responsibility, etc. Lê Mậu Quyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung quyển sách được chia làm 2 phần: Phần một là phần tóm tắt lý thuyết và các bài tập có lời giải. Phần hai gồm các câu hỏi trắc nghiệm kèm theo đáp số.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
General subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học Đại cương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042089 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042091 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha