Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều khiển logic lập trình PLC (Biểu ghi số 8407)

000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008407
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171227s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Văn Mùi
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
Subordinate unit Khoa Cơ khí chế tạo máy
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển logic lập trình PLC
Statement of responsibility, etc. Tăng Văn Mùi, Nguyễn Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nhằm giới thiệu PLC và hỗ trợ các kỹ sư lần đầu tiên tiếp xúc với PLC, sinh viên, kỹ thuật viên và các nhà quản lý, cung cấp giáo trình cơ bản về lập trình PLC.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PLC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Dũng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.042095 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 2 NL.042093 2023-06-19 2023-05-16 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.042094 2018-09-25 2018-09-25 2018-03-15 Sách in 2018-10-09

Powered by Koha