000 -LEADER |
fixed length control field |
01273nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000841 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541.369 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Huề |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hóa Lí. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Huề |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Nhiệt động lực học hóa học |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo Dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 223 - 224 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc trưng chung của dung dịch hỗn hợp khí. Dung dịch lỏng vô cùng loãng. Dung dịch lí tưởng và dung dịch thực. Phương pháp hoạt độ. Cân bằng hóa học. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên cân bằng hóa học. Nguyên lí thứ ba của nhiệt động lực học. Nhiệt động lực học thống kê. Quy tắc pha, giản đồ pha. Hiện tượng bề mặt hấp thụ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhiệt động lực hóa học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt động lực hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa lí |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|