000 -LEADER |
fixed length control field |
01139nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008410 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171227s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
89000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.402 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nhiệt |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr. |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.216 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật nhiệt là môn khoa học nghiên cứu những quy luật biến đổi năng lượng và quy luật truyền nhiệt năng trong các vật nói chung hoặc trong các thiết bị nhiệt nói riêng. Cuốn sách gồm 2 phần 8 chương gồm Phần Nhiệt động kỹ thuật và Phần Truyền Nhiệt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt động kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Sơn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|