000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008411 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003093158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171227s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
712 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hàn, Tất Ngạn |
9 (RLIN) |
57 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến trúc cảnh quan |
Statement of responsibility, etc. |
Hàn Tất Ngạn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.217 - 221 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nghiên cứu xoay quanh 3 vấn đề: Tạo dựng không gian chức năng; tạo dựng và cải thiện (không gian) môi trường;Tạo dựng không gian thẩm mỹ nhằm tạo nên cảnh quan văn hóa cho con người phát triển. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc cảnh quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1069 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|