Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học (Biểu ghi số 8413)

000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008413
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171227s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.3
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đăng Độ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học
Remainder of title Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm
Statement of responsibility, etc. Vũ Đăng Độ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.246
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung quyển sách gồm 6 chương: Chương 1: Một số vấn đề cơ sở của Hóa học; Chương 2: Chiều hướng và mực doọ diễn biến của các quá trình hóa học; Chương 3: Cân bằng Hóa học; CHương 4: Tốc độ và cơ chế của phản ứng hóa học; Chương 5: Dung dịch và Chương 6 : Phản ứng oxi hóa - khử, hóa học và dòng điện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042278 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042279 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha