000 -LEADER |
fixed length control field |
01538nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008414 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171228s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
195000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Nam |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Bệnh lý thú y II |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
419tr. |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.418 - 419 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục tiêu của quyển Giáo trình này là trang bị cho sinh viên ngành thú y những hiểu biết cơ bản về các đặc điểm bệnh lý chuyên khoa bao gồm các đặc điểm bệnh lý ở các hệ cơ quan của cơ thể động vật như hệ hô hấp, hệ tiêu hóa,... Mặt khác, cuôn sách cũng cung cấp thông tin về các đặc điểm bệnh lý do các nguyên nhân khác nhau gây ra ở động vật nhằm giúp cho các bác sỹ thú y có khả năng chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt các bệnh nhanh chóng và chính xác để từ đó đưa ra được các phác đồ điều trị hợp lý và hiệu quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
General subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Trần Anh Đào |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|