Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thú y cơ bản (Biểu ghi số 8415)

000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thạch
Relator term Chủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thú y cơ bản
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Thạch (cb), Chu Đức Thắng, Đàm Văn Phải, Phạm Thị Lan Hương.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyển Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về bệnh, nguyên nhân gây bệnh, biện pháp phòng bệnh và cách dùng thuốc điều trị bệnh cho vật nuôi. Giới thiệu hướng chẩn đoán và điều trị bệnh cơ bản cho vật nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Văn Phải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Lan Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Đức Thắng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 6 NL.042122 2023-01-13 2022-12-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 9 2 NL.042123 2023-03-06 2023-02-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 9 3 NL.042124 2020-01-10 2019-12-30 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 2 NL.042125 2023-03-06 2023-02-20 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 3 NL.042126 2023-09-26 2023-09-12 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha