Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Bệnh lý thú y I (Biểu ghi số 8416)

000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008416
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Nam
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Subordinate unit Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Bệnh lý thú y I
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.190
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyển Giáo trình là trang bị cho sinh viên ngành thú y một số nguyên lý cơ bản trong bệnh lý học làm cơ sở cho chẩn đoán bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Trần Anh Đào
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 10 3 NL.042127 2022-06-07 2022-05-31 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 2 NL.042128 2022-10-20 2022-09-22 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 2 NL.042129 2019-11-13 2019-11-05 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 1 NL.042130 2020-07-02 2020-06-22 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.042131 2023-05-24 2023-03-24 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha