Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Thực tập Bệnh lý thú y (Biểu ghi số 8417)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008417
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Nam
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Subordinate unit Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực tập Bệnh lý thú y
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.95
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyển Giáo trình là nắm vững các phương pháp học tập và nghiên cứu cơ bản về bệnh lý học và áp dụng trong thực hành lâm sàng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Trần Anh Đào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Full call number
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.042133 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2023-02-13     NL.044304 2023-02-13   2023-02-13   636.089 T
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2023-02-13     NL.044305 2023-02-13   2023-02-13   636.089 T
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2023-02-13     NL.044306 2023-02-13   2023-02-13   636.089 T
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2023-02-13     NL.044307 2023-02-13   2023-02-13   636.089 T
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2023-02-13     NL.044308 2023-02-13   2023-02-13   636.089 T
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 2 NL.042132 2023-04-20 2023-02-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.042134 2022-10-20 2022-09-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.042135 2023-03-07 2023-02-21 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.042136 2020-10-19 2020-10-02 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha