Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Dịch tễ học thú y (Biểu ghi số 8418)

000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091640.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 115000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Thanh
Relator term CHủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Subordinate unit Học Viện Nông nghiệp Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Dịch tễ học thú y
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Thanh (cb), [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.461 - 463
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách có nhiệm vụ giải quyết các vấn đề liên quan đến sức khỏe và dịch bệnh của động vật, nghiên cứu xác định nguyên nhân gây bệnh cùng các yếu tố nguy cơ hình thành bệnh, từ đó định hướng cho công tác phòng chống dịch bệnh động vật để hướng tới " Một thế giới, Một sức khỏe"
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch tễ học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 2 NL.042137 2020-12-24 2020-12-03 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.042138 2020-10-30 2020-10-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.042139 2020-10-30 2020-10-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.042140 2020-01-13 2020-01-09 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.042141 2020-10-23 2020-10-19 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha