Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Nguyên lý và phương pháp chọn giống cây trồng (Biểu ghi số 8419)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008419
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091640.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171228s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Liết
Relator term Chủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Nguyên lý và phương pháp chọn giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Liết (cb), [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 289tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.276
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách giúp cho sinh viên hiểu biết khái quát lịch sử phát triển và vai trò vô cùng to lớn của khoa học chọn giống cây trồng đối với con người và nền nông nghiệp hiện đại toàn cầu. Sinh viên nắm được nội dung cơ bản của chọn giống cây trồng để tiếp cận các chương khác thuận lợi hơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chọn giống
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042143 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.042145 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.042144 2019-05-16 2018-03-15 Sách in 2 2019-05-03
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.042146 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1 2018-12-17

Powered by Koha