Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập Hóa Lí (Biểu ghi số 842)

000 -LEADER
fixed length control field 01195nam a2200397Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.3076
Item number B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Hóa Lí
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Duệ ...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo Dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 524tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 524
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhiệt động lực hóa học. Điện hóa học. Động hóa học. Cấu trúc hóa học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện hóa học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhiệt động lực hóa học
Form subdivision Bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động hóa học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
General subdivision Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động lực hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Duệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hiệp Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Ngọc Thiềm
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011469 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011471 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011472 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011474 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011475 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011476 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011477 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011478 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011470 2019-03-22 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-12
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011473 2019-03-06 2018-03-15 Sách in 1 2019-02-22

Powered by Koha