000 -LEADER |
fixed length control field |
01180nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008420 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171228s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.046 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Trung Dũng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mẫu báo cáo Đánh giá tác động môi trường |
Remainder of title |
Trình tự thẩm định và xử lý vi phạm về môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Triệu Trung Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211tr. |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.208 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp cho các doanh nghiệp, các nhà đầu tư trong lĩnh vực môi trường có thể cấp giấy phép đầu tư nhanh chóng hoặc tiếp tục hoạt động và nắm rõ hơn những quy định của pháp luật về môi trường trong việc đầu tư sản xuất và kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Mẫu báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý vi phạm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|