000 -LEADER |
fixed length control field |
00926nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008423 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104141.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180109s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.974 9 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2014 |
Statement of responsibility, etc. |
Cục thống kê Thừa Thiên Huế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Cục thống kê Thừa Thiên Huế |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm số hiệu chính thức của các năm 2010, 2011, 2012, 2013 và sơ bộ năm 2014 nhằm phản ánh khái quát thực trạng kinh tế - xã hội của tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
General subdivision |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niêm giám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2014 |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục thống kê Thừa Thiên Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |