000 -LEADER |
fixed length control field |
00986nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008430 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180111s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
59000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
L |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật đất đai năm 2013 và các nghị định hướng dẫn thi hành về giá đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
384tr |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm cung cấp cho bạn đọc những văn bản pháp luật liên quan đến đất đai như giá đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|