000 -LEADER |
fixed length control field |
00971nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008432 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180111s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.046 |
Item number |
L |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật bảo vệ môi trường năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256tr |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm giúp bạn đọc cập nhật được thông tin về văn bản pháp luật trong lĩnh vực môi trường như: quyền và nghĩa vụ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong bảo vệ môi trương;... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|