Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập vật lí đại cương. (Biểu ghi số 845)

000 -LEADER
fixed length control field 01309nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000845
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.076
Item number B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật lí đại cương.
Statement of responsibility, etc. Lương Nguyên Bình (chủ biên) ...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Cơ - nhiệt
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười sáu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt công thức và giới thiệu các bài tập thực hành cùng với các giải các bài tập về cơ học và nhiệt học.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý đai cương
Form subdivision Bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học
Form subdivision Bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhiệt học
Form subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Nguyên Bình
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011509 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011511 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011512 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011513 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011514 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011510 2019-11-22 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-07
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011515 2019-11-22 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-07
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011516 2019-10-01 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011517 2018-09-24 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-17
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011518 2020-04-29 2018-03-15 Sách in 1 2020-04-16

Powered by Koha