000 -LEADER |
fixed length control field |
01195nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008454 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180202s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
711.5 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Văn Hành |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quy hoạch vùng và quy hoạch sử dụng đất |
Remainder of title |
dùng cho học viên sau đại học |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Văn Hành, Nguyễn Hữu Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
244tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản và trình bày các nội dung chủ yếu về quy hoạch vùng.Giới thiệu các vấn đề chung về đất đai, cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất, trình tự, nội dung lập quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất, điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, phân bố đất đai trong quy hoạch sử dụng đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Location of event |
Quy hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|