000 -LEADER |
fixed length control field |
01257nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008459 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180308s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.13 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sơn, Táp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiếu nữ đánh cờ vây |
Statement of responsibility, etc. |
Sơn Táp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
cuốn tiểu thuyết khắc họa cuộc sống những năm 30 thế kỷ XX khi quân Nhật xâm chiếm vùng đông bắc Trung Quốc, kể lịa câu chuyện một cô gái Trung Hoa với một sĩ quan Nhật Bản, tình cờ gặp nhau trên một bàn cờ, tại quảng trường Thiên Phong. Đó là bức tranh mô tả những say mê, bức chân dung của những tính cách và trên hết là hai con người, mải mê dính măc vào những ván cờ vây kỳ ảo, cũng như ván cờ lớn lao của chính cuộc đời họ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
Form subdivision |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiếu nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh cờ vây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tố, Châu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |