000 -LEADER |
fixed length control field |
01056nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008465 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104214.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180309s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.13 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, An Ức |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thắm sắc hoa đào |
Statement of responsibility, etc. |
Vương An Ức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tái hiện lại thành phố THượng Hải một cách sinh động, tưới mới như chính nữ nhân vật Úc Hiểu Thu, một cô gái luôn giữ cho mình lòng yêu cuộc sống đơn giản nhưng nồng nhiệt,..Và chuỗi truyện xảy ra chỉ trong không gian nhỏ hẹp của ngõ phố, chỉ trong đời sống bé nhỏ của một con người. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Việt nam |
Form subdivision |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn họcViệt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sơn, Lê |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |