000 -LEADER |
fixed length control field |
00792nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008470 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180312s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.13 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoa, Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyện tình Lệ Giang |
Statement of responsibility, etc. |
Hoa Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chuyện tình Lệ Giang là bức tranh nội tâm tinh tế mà nhiều góc độ của người đàn ông trong tình yêu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
Form subdivision |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyện tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Cường |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |