000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008482 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180313s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.108 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện ngắn Trung Quốc được giải thưởng Văn học Lỗ Tấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
450tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập hợp những mẫu truyện ngắn đặc sắc - được trao giải thưởng Văn Học Lỗ Tấn - là giải thưởng Quốc gia lớn nhất của Hội nhà văn Trung Quốc cho 7 thể loại văn học, trong đó có truyện ngắn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
Form subdivision |
Truyện ngắn |
Geographic subdivision |
Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải thưởng văn học Lỗ tấn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |