Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những chú gà quê (Biểu ghi số 8503)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008503
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180315s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 863
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wolf, Ema
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những chú gà quê
Statement of responsibility, etc. Ema Wolf
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294tr.
Other physical details Minh họa bằng tranh vẽ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn truyện kể về bốn thành viên của một gách xiếc lạc đường về nơi làm việc. Trong khi tìm đường trở về, họ gặp Pedro - Cậu thiếu niên bị lạc mất hai người anh và cậu bé quyết định đi cùng họ. Cả nhóm cùng nhau đi qua hết làng này đến làng khác làm đủ mọi nghề để kiếm sống và họ quen thêm nhiều người bạn mới lạ lùng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
Form subdivision truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiếu nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Việt Phương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha