000 -LEADER |
fixed length control field |
00918nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008504 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180315s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
823 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Allenbaugh, Kay |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sôcôla cho tuổi mới lớn |
Statement of responsibility, etc. |
Kay Allenbaugh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuổi mới lớn có vô vàn rắc rối: từ chuyện thằng bạn đổ keo lên ghế cho đến lá thư tình bị khước từ,...Các cô gái trong truyện đã làm thế nào để mỗi trải nghiêm - dù ngọt ngào hay khó chịu - đều giúp họ trưởng thành thêm lên? |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuổi học trò |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vân, Anh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |