Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập di truyền (Biểu ghi số 851)

000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000851
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5076
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Công
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập di truyền
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm các nội dung sau: Cơ sở vật chất di truyền. Các quy luật di truyền (Tương tác di truyền, di truyền độc lập, di truyền liên kết, di truyền học quần thể, di truyền người).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
Form subdivision Bài tập
General subdivision Di truyền học phân tử
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ sở vật chất di truyền
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
General subdivision Quy luật di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học tế bào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Lưu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Trung
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001540 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001543 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001544 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001545 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001547 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha