Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

50 năm (1967-2017) xây dựng và phát triển (Biểu ghi số 8514)

000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104247.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180315s2017 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.841
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 50 năm (1967-2017) xây dựng và phát triển
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sứ mạng và mục tiêu phát triển trường Đại học Nông Lâm Huế. Quá trình hình thành và phát triển, đội ngũ cán bộ, viên chức lao động của các khoa và các trung tâm, phòng chức năng của trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Form subdivision Kỷ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mục tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình thành và phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sứ mạng
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000418 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha