000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008515 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180315s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
17000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.702 8 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Thất Bình |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống trong Tử Cấm Thành |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Thất Bình |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tử Cấm Thành - trung tâm sinh hoạt hàng ngày của vua tại vị. Qua tập sách này độc giả sẽ được giới thiệu một cách tổng quát về đời sống vật chất và tinh thần của những con người trong Tử cấm Thành như: Vua, vương phi, cung nữ, thái giám,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tử Cấm Thành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |