Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lance Armstrong - Ý chí ngoài đường đua (Biểu ghi số 8519)

000 -LEADER
fixed length control field 01252nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008519
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180316s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 927
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Armstrong, Lance
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Lance Armstrong - Ý chí ngoài đường đua
Remainder of title Hành trình trở về từ cõi chết
Statement of responsibility, etc. Lance Armstrong, Sally Jenkins
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 487tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là cuốn hồi ký của Lance đồng thời cũng chính là câu chuyện về một con người sẵn sàng đối mặt với những bi kịch của cuộc đời, với bệnh tật và đấu tranh đến cùng để giành lại sự sống. Sau nhiều biến cố, anh dần trưởng thành và có những biến chuyển tâm lý tích cực. Điều đó chỉ có thể được giải thích bằng lòng dũng cảm và một ý chí phi thường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
Form subdivision Hồi ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term NHân vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường đua xe đạp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha