Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Truyện ngắn hay 2000 - 2010 (Biểu ghi số 8520)

000 -LEADER
fixed length control field 00958nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008520
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180316s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 83000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922 3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Bình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Truyện ngắn hay 2000 - 2010
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 485tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập truyện gồm các câu truyện của 10 năm đầu thế kỷ 21 của các tác giả nổi tiếng thời đó, bao gồm: Trăng nơi đáy giếng; Nhà ba hộ; cuộc đấu của gà chọi; Cơn mưa hoa mận trắng; Cơm chiều; THị Mầu;...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
Form subdivision Truyện ngắn
Chronological subdivision 2000 - 2010
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha