Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nhà nàng ở cạnh nhà tôi (Biểu ghi số 8522)

000 -LEADER
fixed length control field 01127nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008522
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180316s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922 3
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Li Ni, Thông Minh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nhà nàng ở cạnh nhà tôi
Statement of responsibility, etc. Li Ni Thông Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Câu chuyện viết theo dạng tâm sự và nhật ký của một chàng trai mới lớn nên mang lời kể ngô nghê, thật thà và hài hước. Cốt truyện được xây dựng xung quanh những trò nghịch ngợm, quậy phá để trả thù nhau của hai nhân vật chính khi mới quen, mới va chạm. Sau đó sợi dây tình cảm được cài một cách khéo léo qua những điều bất ngờ của cuộc sống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
Form subdivision Nhật ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình yêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuổi thiếu niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00069 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha