000 -LEADER |
fixed length control field |
00886nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008535 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104302.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180319s ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
131000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
641.5 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Sương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phở và các món nước |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thị Sương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
cuốn sách giới thiệu những món nấu có nước dùng đặc sắc của người Việt, với mong muốn các món ăn này ngày một lần rộng bởi sự hấp dẫn, độc đáo và dinh dưỡng mà chúng mang lại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Món ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bún |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phở |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |