000 -LEADER |
fixed length control field |
01135nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008537 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104306.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180319s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-62-1840-1 |
Terms of availability |
82000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
420 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Windy, The |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay người học tiếng Anh |
Statement of responsibility, etc. |
The Windy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách rất hữu ích cho những ai đang học Tiếng Anh. Với cách trình bày ngắn gọn, súc tích đã qua giản lược và lưua lịa những điểm mấu chốt, cuôn sách giúp người đọc những điểm ngữ pháp, cấu trúc, các thì trong tiếng Anh..để củng cố kiến thức và có thể sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn hơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc câu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các thì trong tiếng Anh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |