Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuật đọc nguội - Bí quyết nhìn thấu tâm can đối phương qua ngôn ngữ cơ thể (Biểu ghi số 8539)

000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008539
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104307.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180319s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.2
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạch, Chân Ngữ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thuật đọc nguội - Bí quyết nhìn thấu tâm can đối phương qua ngôn ngữ cơ thể
Statement of responsibility, etc. Thạch Chân Ngữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 315tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuật đọc nguội chỉ là cách gọi, bản chất của nố vẫn là ứng dụng những kiến thức tâm lý học như: đọc hiểu nội tâm, cảm ứng, thôi miên...Qua cuốn sách bạn sẽ được hướng dẫn chung sống hòa thuận với mọi người trong cuộc sống cũng như trong công việc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ cơ thể
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha