000 -LEADER |
fixed length control field |
01090nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008539 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104307.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180319s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
89000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạch, Chân Ngữ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuật đọc nguội - Bí quyết nhìn thấu tâm can đối phương qua ngôn ngữ cơ thể |
Statement of responsibility, etc. |
Thạch Chân Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thuật đọc nguội chỉ là cách gọi, bản chất của nố vẫn là ứng dụng những kiến thức tâm lý học như: đọc hiểu nội tâm, cảm ứng, thôi miên...Qua cuốn sách bạn sẽ được hướng dẫn chung sống hòa thuận với mọi người trong cuộc sống cũng như trong công việc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ cơ thể |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |