Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quản lý dự án (Biểu ghi số 854)

000 -LEADER
fixed length control field 01528nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000854
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.404
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Quang Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản lý dự án
Statement of responsibility, etc. Từ Quang Phương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326tr
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế đầu tư
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.323 - 326.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức tổng quan về dự án đầu tư. Giới thiệu các mô hình tổ chức và quản lý, lập kế hoạch, quản lý thời gian và tiến độ, phân phối nguồn nhân lực, dự toán ngân sách và quản lý chi phí , quản lý chất lượng, giám sát và đánh giá dự án,...Giới thiệu 100 tình huống trắc nghiệm quản lý dự án.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí dự án
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý dự án đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý dự án đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế quốc dân.
Subordinate unit Bộ môn kinh tế đầu tư
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007148 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007150 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.007149 2019-11-28 2018-03-15 Sách in 2 2019-11-15

Powered by Koha