000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008542 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180319s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.2 |
Item number |
Ă |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bàng, Cẩm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ăn gì để tốt cho sức khỏe và làm đẹp? |
Statement of responsibility, etc. |
Bàng Cẩm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
193tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.193 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách có các nội dung chính như: Làm sao để ăn đủ chất dinh dưỡng?; Dùng thực phẩm như thế nào để tốt cho sức khỏe?; Những cách chế biến món ăn trị bệnh và làm đẹp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ẩm thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm đẹp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khỏe |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |