000 -LEADER |
fixed length control field |
01171nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008543 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180319s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều, Nguyên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu đồng dao người Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Triều Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
273tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.269 - 273 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đặt ra cho mình những lĩnh vực cần nắm bắt về đồng dao, như xác định đồng dao bằng cách phân biệt đồng dao với ca dao và vè, với thơ của (hoặc cho/ về) thiếu nhi, như tìm hiểu về nội dung và hình thức của đồng dao, phân loại đồng dao, vận dụng đồng dao trong việc sáng tác văn học thiếu nhi, và so sách đồng dao Việt với đồng dao của một vài dân tộc anh em. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng dao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |