Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Có chí thì nên (Biểu ghi số 8545)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008545
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104310.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180320s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 53500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Huệ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Có chí thì nên
Statement of responsibility, etc. Trương Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong cuộc sống ai cũng gặp phải khó khăn và trở ngại, thậm chí còn gặp thất bại, gặp tai nạn, chịu rủi ro, bị sa cơ lỡ bước. Nhưng những người có ý chí thì bình tĩnh phân tích nguyên nhân, nhìn thẳng thực tế để từ việc thất bại tìm được bài học kinh nghiệm lại nâng bước đứng dậy đi lên trong đường đời.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ý chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiên định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha