Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tỏa sáng theo cách của bạn (Biểu ghi số 8547)

000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008547
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180320s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-1-01528-9
Terms of availability 45000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tỏa sáng theo cách của bạn
Remainder of title Kĩ năng nhận diện bản thân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách này giúp bạn biết thế nào để nhận diện bản thân, một kĩ năng sống cần thiết cho mỗi người, giúp bạn vẽ nên bức chân dung Tôi một cách trọn vẹn, để từ đó xác lập cho mình một thế giới đứng, một hướng đi giữa dòng chảy hối hả và phức tạp của cuộc sống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh thiếu niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lối sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử thế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00095 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha