000 -LEADER |
fixed length control field |
00896nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008554 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104316.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180320s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
168 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Weston, Anthony |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Viết gì cũng đúng |
Statement of responsibility, etc. |
Anthony Weston |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách dẫn nhập cô đọng về nghệ thuật viết và cách đưa ra những lập luận sắc bén, thông qua các nguyên tắc cụ thể được giải thích và minh họa đầy đủ, ngắn gọn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên tắc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khanh, Chương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |