000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008567 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180321s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.9 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoa hồng giấu trong cặp sách |
Statement of responsibility, etc. |
Tôn Vân Hiểu, Trương Dẫn Mặc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập đến vấn đề giáo dục giới tính cho lứa tuổi vị thành niên ở Trung quốc. Nội dung sách là kết quả phỏng vấn của mười ba e học sinh trung học phổ thông, năm nam tám nữ, cuộc phỏng vấn là những lời bộc bạch của các em về vấn đề giới tính, về quan hệ tình dục trước tuổi trưởng thành,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuổi vị thành niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục giới tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thu Hiền |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |