000 -LEADER |
fixed length control field |
00995nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180321s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-56-0830-2 |
Terms of availability |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huyền, Trang |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kim chỉ nam giúp hôn nhân bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Huyền Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đi sâu vào mọi xung đột trong hôn nhân.Dù bạn đang độc thân, đang hẹn hò, mối quan hệ của bạn đã được thừa nhận, sắp cưới hoặc đã kết hôn, cuốn sách này đều giúp bạn đọc những kỹ năng cần thiết để duy trì một cuộc sống gia đình hạnh phúc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hôn nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kim chỉ nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |