Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

10 bài học trên chiếc khăn ăn (Biểu ghi số 8586)

000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008586
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104340.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180322s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Failla, Don
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tủ sách chuyên nghiệp kinh doanh theo mạng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title 10 bài học trên chiếc khăn ăn
Remainder of title Cơ sở tối thiểu của thành công
Statement of responsibility, etc. Don Failla
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kinh doanh dạng nhiều tầng (MLM - MultiLevel Marketing) chiếm một vị trí quan trọng trong số các hương pháp bán hàng hiện đại. Mục tiêu của cuốn sách này là thông qua các minh họa chỉ ra cho Bạn thấy thế nào là MLM. Bạn sẽ biết được cách làm thế nào để giới thiệu về MLM cho người khác một cách hiệu quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh dạng nhiều tầng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Dương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha