000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180322s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7700đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Súy |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học, quang học, thiên văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Súy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp bạn biết được về Ánh sáng là gì?, Âm là gì?, Bản chất hoạt động của chúng ra sao?, CŨng như năng lượng từ đâu mà có? Lực là gì?,.... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quang học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |